Có 2 kết quả:
掉鏈子 diào liàn zi ㄉㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ • 掉链子 diào liàn zi ㄉㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let sb down
(2) to drop the ball
(3) to screw up
(2) to drop the ball
(3) to screw up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let sb down
(2) to drop the ball
(3) to screw up
(2) to drop the ball
(3) to screw up
Bình luận 0