Có 2 kết quả:

掉鏈子 diào liàn zi ㄉㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ 掉链子 diào liàn zi ㄉㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to let sb down
(2) to drop the ball
(3) to screw up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to let sb down
(2) to drop the ball
(3) to screw up

Bình luận 0